Chuyên ngành đào tạo
Chuyên ngành đào tạo
- Chi tiết tin đăng
- Chuyên mục: Chuyên ngành đào tạo
ĐẠI HỌC - CHÍNH QUY
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) |
2 |
Thú Y |
7640101 |
|
3 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
|
4 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
|
5 |
Lâm sinh |
7620205 |
|
6 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
|
7 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7540301 |
|
8 |
Thiết kế nội thất |
7210405 |
|
9 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
|
10 |
Kiến trúc cảnh quan |
7580110 |
|
11 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh) |
12 |
Quản lý tài nguyên MT |
7850101 |
|
13 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
|
14 |
Kỹ thuật công trình XD |
7580201 |
|
15 |
Kế toán |
7340301 |
A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) C15 (Toán, Văn, KHXH) |
16 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
|
17 |
Kinh tế |
7310101 |
|
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
ĐẠI HỌC - LIÊN THÔNG
TT |
Ngành tuyển sinh |
1 |
Kế toán |
2 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
Quản lý đất đai |
4 |
Lâm sinh |
5 |
Quản lý tài nguyên rừng |
6 |
Khoa học môi trường |
7 |
Kinh tế |
8 |
Hệ thống thông tin |
ĐẠI HỌC - VỪA LÀM VỪA HỌC
TT |
Ngành tuyển sinh |
1 |
Kế toán |
2 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
Quản lý đất đai |
4 |
Lâm sinh |
5 |
Quản lý TN rừng |
6 |
Khoa học môi trường |
7 |
Giáo dục mầm non |
8 |
Luật |
9 |
Ngôn ngữ Anh |