DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
Ngày ĐK |
Họ và Tên
| Phái
| Ngày Sinh
| Ngành ĐKXT 1
| Ngành ĐKXT 2 |
27-06-2022 |
Huỳnh Phúc Hậu |
Nam |
03/02/2004 |
Thú y |
Thú y |
27-06-2022 |
Nguyễn Thị Thảo Hoàng |
Nữ |
11/01/2004 |
Thiết kế nội thất |
Khoa học cây trồng |
26-06-2022 |
Phạm Thanh Trúc |
Nữ |
18/10/2004 |
Kế toán |
Thú y |
26-06-2022 |
Phạm Thanh Trúc |
Nữ |
18/10/2004 |
Kế toán |
|
25-06-2022 |
Đào Thị Yến |
Nữ |
16/08/2004 |
Thú y |
|
25-06-2022 |
TÔ BẢO CHÂU |
Nữ |
25/04/2004 |
Thú y |
|
25-06-2022 |
Bùi Ngọc Long |
Nam |
27/08/2004 |
Thú y |
Du lịch sinh thái |
25-06-2022 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nam |
23/08/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
25-06-2022 |
Trương Văn Quí |
Nam |
06/09/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
25-06-2022 |
Điểu lức |
Nam |
7/10/2003 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên rừng |
25-06-2022 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nam |
23/8/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
25-06-2022 |
Trương Văn Quí |
Nam |
06/09/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
25-06-2022 |
Trương Văn Quí |
Nam |
06/09/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
25-06-2022 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nam |
23/8/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
|
25-06-2022 |
Đỗ Thị Phương Mai |
Nữ |
26/8 |
Kế toán |
|
24-06-2022 |
Cổ Gia Nghi |
Nữ |
15/5/2004 |
Thú y |
|
24-06-2022 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Nữ |
02/12/2003 |
Quản trị kinh doanh |
Logistics |
24-06-2022 |
Trần Thị Anh Tú |
Nữ |
28/02/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Logistics |
24-06-2022 |
Lâm Hải Yến |
Nữ |
06/09/2004 |
Logistics |
Tài chính ngân hàng |
23-06-2022 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
Nam |
23/08/2004 |
Quản lí tài nguyên & MT |
Quản lí đất đai |
23-06-2022 |
Điểu tiến |
Nam |
3/5/2003 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên rừng |
23-06-2022 |
Bùi Ngọc Long |
Nam |
27/08/2004 |
Logistics |
Du lịch sinh thái |
23-06-2022 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
Nữ |
01/07/2004 |
Thú y |
Quản trị kinh doanh (học buổi tối và CN) |
22-06-2022 |
Nguyễn Thụy Trà My |
Nữ |
29/12/2004 |
Thiết kế nội thất |
Công nghệ sinh học |
22-06-2022 |
Dương Anh Hào |
Nam |
28/05/2003 |
Quản trị kinh doanh |
Quản lí đất đai |
22-06-2022 |
K' HOÀNG VY |
Nam |
12/7/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí đất đai |
21-06-2022 |
Dương Thị Huyền Trân |
Nữ |
17/10/2004 |
Thú y |
Logistics |
21-06-2022 |
Nguyễn Minh Hùng |
Nam |
08/12/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí đất đai |
21-06-2022 |
Nguyễn Lâm Ngọc Châu |
Nữ |
11.05.2004 |
Thú y |
|
21-06-2022 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
11 |
Công nghệ sinh học |
Quản lí tài nguyên & MT |
21-06-2022 |
Nguyễn Minh Hùng |
Nam |
08-12-2004 |
Quản lí đất đai |
Quản lí đất đai |
21-06-2022 |
Nguyễn Thị Thảo Hoàng |
Nữ |
11/01/2004 |
Tài chính ngân hàng |
Tài chính ngân hàng |
21-06-2022 |
Nguyễn Thị Thảo Hoàng |
Nữ |
11/01/2004 |
Tài chính ngân hàng |
Logistics |
20-06-2022 |
Trần Minh Phát |
Nam |
15/01/2004 |
Quản lí tài nguyên rừng |
Quản lí tài nguyên & MT |
20-06-2022 |
Đinh Nữ Thủy Tiên |
Nữ |
30/11/2003 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
19-06-2022 |
Lê thị việt trinh |
Nữ |
05/10/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
19-06-2022 |
Lê thị việt trinh |
Nữ |
05/10/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
19-06-2022 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
18/11/2004 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
19-06-2022 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Nữ |
17/09/2004 |
Logistics |
Kế toán |
19-06-2022 |
Đinh Hà Thu Thủy |
Nữ |
03/12/2004 |
Kế toán |
|
19-06-2022 |
Nguyễn Ngọc Bảo Linh |
Nữ |
14/04/2004 |
Quản lí tài nguyên & MT |
Logistics |
18-06-2022 |
Trần Hồng Ngọc |
Nữ |
08/03/2004 |
Thú y |
|
17-06-2022 |
TRẦN HỮU TÀI |
Nam |
27/06/2004 |
Thú y |
|
17-06-2022 |
Đặng thị hải anh |
Nữ |
21/01/2004 |
Kế toán |
|
17-06-2022 |
Văn Hoàng Thảo Vy |
Nữ |
24/11/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
17-06-2022 |
Văn Hoàng Thảo Vy |
Nữ |
24/11/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Kế toán |
17-06-2022 |
Ngô Thị Quế Trâm |
Nữ |
25/10/2004 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
17-06-2022 |
Nguyễn Lê Như Quỳnh |
Nữ |
30/06/2004 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh (học buổi tối và CN) |
17-06-2022 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
26/04/1998 |
Tài chính ngân hàng |
Kế toán |
17-06-2022 |
Nguyễn đình anh |
Nam |
12/4/2004 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
Quản lí đất đai |
|